LÝ THUYẾT - BÀI TẬP - ĐÁP ÁN

TIẾNG ANH LỚP 7 - UNIT 2: HEALTH

From: Bigtree Land Education

A. VOCABULARY

New words

Meaning

Example

allergy

/ˈælədʒi/ (n)

 dị ứng

I have an allergy to peanut.

Tôi bị dị ứng với đậu phông.

cough

/kɒf/ (v)

 ho

Last night I couldn't stop coughing.

Đêm qua tôi đã không thể ngừng ho.

 disease

/dɪ'zi:z/ (n)

 bệnh

Doing exercises is a good way to prevent diseases.

Tập thể dục là một cách tốt để ngăn ngừa bệnh tật.

earache

/'ɪəreɪk/ (n)

 đau tai

Using earphones frequently may cause earache.

Dùng tai nghe thường xuyêncó thể gây đau tai.

 flu

/flu:/ (n)

 cúm

My whole family has the flu.

Cả nhà tôi đều bị cúm.

headache

/'hedsɪk/ (n)

 

đau đầu

Rice wine gives me a headache.

Rượu gạo làm tôi đau đầu.

 myth

/mɪθ/ (n)

 thần thoại, sự hoang đường

There is a myth that men are more intelligent than women.

Có một quan niệm hoang đường rằng đàn ông thông

minh hơn phụ nữ.

 sickness

/'sɪknəs/ (n)

 sự ốm yếu

She has been off work because of sickness.

Cô ấy nghỉ làm vì ốm.

 sore throat

/sɔ:(r) θrəʊt/

 viêm họng

It is unpleasant to have a sore throat.

Thật không dễ chịu khi bị viêm họng.

spots

/spɒts/ (n)

 đốm, mụn

Teenagers always worry about their spots.

Thiếu niên luôn lo lắng về mụn của họ.

 stomachache

/'stʌməkeɪk/ (n)

 đau bụng

Tom had a terrible stomachache last night.

Tom có một cơn đau bụng dữ dội vào đêm qua.

 sunburn

/'sʌnbɜ:n/ (n)

 cháy nắng

 You should wear a hat to prevent sunburn.

Bạn nên đội mũ để tránh bị cháy nắng.

 temperature

/'temprətʃə(r)/ (n)

 nhiệt độ

 The doctor is taking Tom's temperature.

Bác sĩ đang đo nhiệt độ cho Tom.

 tired

/'taɪəd/ (adj)

 mệt mỏi

I feel tired after long working hours.

Tôi cảm thấy mệt sau nhiều giờ làm việc.

toothache

/'tu:θeɪk/

 đau răng

You should brush your teeth twice a day.

Bạn nên đánh răng hai lần một ngày.

 vegetarian

/ˌvedʒə'teəriən/ (n)

 người ăn chay

My grandmother has been a vegetarian since 1965.

Bà tôi đã là người ăn chay từ năm 1965.

 vitamin

/'vɪtəmɪn/ (n)

 vi-ta-min

The doctor advised me to take vitamins regularly.

Bác sĩ khuyên tôi uống vi-ta- min đều đặn.

 weak

/wi:k/ (adj)

 yếu

She is still weak after the accident.

Cô ấy vẫn yếu sau vụ tai nạn.

 

 

B. GRAMMAR

I. CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES)

1. Định nghĩa và cấu trúc câu ghép

Định nghĩa

- Là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập về ý nghĩa.

- Được kết nối với nhau bởi một liên từ kết hợp hay còn gọi là liên từ đẳng lập như and, or, but, so,...

Cấu trúc

Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2.

Ví dụ:

You should eat less fast food or you can put on weight. I wasn't very hungry, but I ate a lot.

My mother does exercise every day, so she looks very young and fit.

Lưu ý

Chúng ta cần phải sử dụng dấu phẩy "," trước liên từ so, còn với các liên từ and/ or/ but thì có thể có dấu phẩy hoặc không.

 

2. Các liên từ kết hợp phổ biến

Liên từ

Ví dụ

and (và): dùng để bổ sung thêm thông tin

The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too.

or (hoặc): dùng khi có sự lựa chọn

You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea.

but (nhưng): dùng để nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược, đối lập nhau.

She doesn't eat much, but she's still fat

so (nên/ vì vậy mà/ vì thế mà/ vậy nên): dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.

My mother eats healthily, so she is very strong.

 

II. MỆNH LỆNH CÁCH VỚI MORE VÀ LESS

1. Mệnh lệnh cách

Định nghĩa

- Là câu có tính chất sai khiến, được dùng khi chúng ta muốn yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn hay gợi ý cho người khác làm một việc gì đó.

- Được hình thành bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không có "to".

Ví dụ

Stand up! (Đứng lên đi.)

Come in. (Vào đi.)

 

2. Chức năng và cấu trúc

 

Chức năng

Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì đó nhiều hơn hoặc ít hơn, các em có thể thêm từ more và less sau động từ.

Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, các em cũng có thể thêm danh từ vào phía sau more hoặc less.

Cấu trúc

V + more/less

V+ more + danh từ đếm được và danh từ không đếm được

V+ less + danh từ không đếm được

Ví dụ

Sleep more. (Hãy ngủ nhiều hơn.)

Sunbathe less. (Hãy tắm nắng ít hơn.)

Do more exercise. (Hãy tập thể dục nhiều hơn.)

 

C. PRACTICE

I. Khoanh tròn vào đáp án đúng.

1.My sister is a nurse (and/ but) she works in a dental clinic.

2.My teeth hurt, (so/ or) I make an appointment with the dentist.

3.The couple want to go to the musical, (but/ so) there aren't any tickets left.

4.Stop listening to rock music through earphones (or/ and) you will have earache.

5.Eating too much sugar is bad for your teeth, (so/ and) it causes obesity.

 

II. Chọn đáp án đúng

1. I love going to the beach but I _______of sunburn.

A. am afraid                               B. am not afraid

2. My brother doesn't want to suffer from toothache, so he __________his teeth twice a day.

A. brushes                                  B. doesn't brush

3. My friend wishes to become a doctor one day, so _________.

A. he studies very hard

B. he wants to work in his hometown's hospital

4. My friend wishes to become a doctor one day, _________he wants to work in his hometown's hospital.

A. and                                        B. so

5. My father is angry with me, so __________-.

A. he doesn't say a word to me

B. he still takes me to the park

 

III.  Điền "more" hoặc "less" để hoàn thành những câu sau

1. Eat ________fruits and vegetables.

2. Stay outdoor and do _________exercises to be healthier.

3. Drink _____________alcohol or you will be weak.

4. Sleep __________and don't go to bed too late.

5. Practice ______________and you will improve your skills.

 

IV. Khoanh tròn vào đáp án đúng

1. (Spend more/ do more) time doing morning exercises.

2. (Play more/ do more) sports like biking, swimming or yoga.

3. Give up junk food and (eat less/ eat more) food high in fat, salt, and cholesterol.

4. (Take in more/ Eat less) healthy foods like fruits, vegetables, fish or nuts in your daily meals.

5. If you get fat, (eat less/ sleep more) and (exercise more/ sleep less).

 

HÃY ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN HỌC TẬP TẠI WEBSITE BIGTREELAND.VN

      => Tải tài liệu học tiếng anh chất lượng miễn phí

      => Học nhiều khóa học free trên website bigtree land